fulgent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulgent
Phát âm : /'fʌldʤənt/
+ tính từ
- (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fulgent"
- Những từ có chứa "fulgent":
effulgent fulgent fulgentness refulgent
Lượt xem: 336