--

blazing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blazing

Phát âm : /'bleiziɳ/

+ tính từ

  • nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
    • a blazing hot day
      một ngày nóng như thiêu như đốt
    • blazing sun
      mặt trời sáng chói
  • rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
    • a blazing lie
      lời nói dối rành rành
  • (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
    • blazing scent
      hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blazing"
Lượt xem: 634