--

furbelow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furbelow

Phát âm : /'fə:bilou/

+ danh từ

  • nếp (váy)
  • (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt

+ ngoại động từ

  • xếp nếp (váy)
Từ liên quan
Lượt xem: 363