--

flounce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flounce

Phát âm : /flounce/

+ danh từ

  • sự đi hối hả
  • sự khoa tay múa chân

+ nội động từ

  • đi hối hả
    • to flounce out of the room
      đi hối hả ra khỏi buồng
  • khoa tay múa chân

+ danh từ

  • đường viền ren (ở váy phụ nữ)

+ ngoại động từ

  • viền đường ren (vào váy phụ nữ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flounce"
Lượt xem: 437