futurity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: futurity
Phát âm : /fju:'tjuəriti/
+ danh từ
- tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai
- kiếp sau
- tính tương lai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
future hereafter time to come - Từ trái nghĩa:
pastness presentness nowness past past times yesteryear
Lượt xem: 519