--

future

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: future

Phát âm : /'fju:tʃə/

+ tính từ

  • tương lai
    • future tense
      (ngôn ngữ học) thời tương lai
    • future state
      kiếp sau
    • future wife
      vợ sắp cưới

+ danh từ

  • tương lai
  • (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
  • hợp đông về hàng hoá bán giao sau
  • for the future
  • in future
    • về sau này, trong tương lai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "future"
Lượt xem: 1842