--

gadder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gadder

Phát âm : /'gædə/

+ danh từ

  • (ngành mỏ) máy khoan
  • (như) gadabout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gadder"
Lượt xem: 635