--

gutter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gutter

Phát âm : /'gʌtə/

+ danh từ

  • máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà)
  • rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...)
  • (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội)
    • the language of the gutter
      giọng du côn đểu cáng
    • the manners of the gutter
      tác phong du côn
    • to take the child out of the gutter; to raise the child from the gutter
      đưa đứa bé ra khỏi chốn bùn lầy nước đọng

+ ngoại động từ

  • bắc máng nước
  • đào rãnh

+ nội động từ

  • chảy thành rãnh
  • chảy (nến)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gutter"
Lượt xem: 789