gage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gage
Phát âm : /geidʤ/
+ danh từ
- đồ cầm, vật cược, vật làm tin
- găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu
- to throw down the gage
ném găng tay xuống đất để thách đấu
- to throw down the gage
+ nội động từ
- cầm; đặt cược
+ danh từ
- (như) gauge
+ ngoại động từ
- (như) gauge
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gage":
g gag gaga gage gas gash gassy gauche gauge gauss more... - Những từ có chứa "gage":
baggage baggage animal baggage car baggage train baggage-check baggage-man baggage-master baggage-room baggage-tag degage more...
Lượt xem: 740