--

galenical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galenical

Phát âm : /gə'lenikəl/

+ danh từ

  • thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh)

+ tính từ

  • (như) galenic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "galenical"
  • Những từ có chứa "galenical" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chén chữa
Lượt xem: 387