galvanic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galvanic
Phát âm : /gæl'vænik/
+ tính từ
- (thuộc) điện, ganvanic
- a galvanic battery
bộ pin
- a galvanic battery
- khích động mạnh
- a speech with a galvanic effect on the audience
diễn văn khích động mạnh người nghe
- a speech with a galvanic effect on the audience
- gượng (cười)
- a galvanic smile
nụ cười gượng
- a galvanic smile
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electric galvanizing galvanising voltaic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "galvanic"
Lượt xem: 467