galvanize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galvanize
Phát âm : /'gælvənaiz/ Cách viết khác : (galvanise) /'gælvənaiz/
+ ngoại động từ
- mạ điện
- (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
- to galvanize someone into action
khích động ai cho hoạt động thêm
- to galvanize someone into action
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "galvanize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "galvanize":
galvanic galvanise galvanize - Những từ có chứa "galvanize":
galvanize ungalvanized
Lượt xem: 436