gamboge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gamboge
Phát âm : /gæm'bu:ʤ/
+ danh từ
- nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lemon lemon yellow maize
Lượt xem: 501