--

lemon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lemon

Phát âm : /'lemən/

+ danh từ

  • cá bơn lêmon

+ danh từ

  • quả chanh; cây chanh
  • màu vàng nhạt
  • (từ lóng) cô gái vô duyên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự
    • to hand someone a lemon
      (từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lemon"
Lượt xem: 697