--

gambol

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gambol

Phát âm : /'gæmbəl/

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • sự nhảy nhót, sự nô giỡn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gambol"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gambol"
    gamble gambol
  • Những từ có chứa "gambol" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nồ quẫng
Lượt xem: 504