romp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: romp
Phát âm : /rɔmp/
+ danh từ
- đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ
- trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps)
+ nội động từ
- nô đùa ầm ĩ
- (từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)
- to romp home; to rompin; to rompaway
thắng một cách dễ dàng (ngựa)
- to romp past
vượt một cách dễ dàng (ngựa)
- to romp home; to rompin; to rompaway
- to romp through an examination
- thi đỗ dễ dàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "romp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "romp":
ramp rhomb rhombi romp rompy rumba rump - Những từ có chứa "romp":
command prompt impromptu prompt prompt side prompt-book prompt-box prompt-critical prompter prompting promptitude more...
Lượt xem: 497