--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gangling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gangling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gangling
Phát âm : /'gæɳgliɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
lênh khênh; lóng ngóng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
gangly
lanky
rangy
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
gangling
:
lênh khênh; lóng ngóng