--

gangly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gangly

+ Adjective

  • gầy và cao lêu nghêu
  • gầy, cao, và có chân tay dài, mảnh khảnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gangly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gangly"
    ganglia gangly
Lượt xem: 865