garand rifle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garand rifle
Phát âm : /'gærənd'raifl/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu garăng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Garand rifle Garand M-1 M-1 rifle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garand rifle"
- Những từ có chứa "garand rifle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
súng trường mả chộp báng chiến lợi phẩm cày nòng
Lượt xem: 736