garish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garish
Phát âm : /'geəriʃ/
+ tính từ
- loè loẹt, sặc sỡ
- garish ornaments
đồ trang trí loè loẹt
- garish ornaments
- chói mắt
- garish light
ánh sáng chói mắt
- garish light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garish"
Lượt xem: 492