--

vinegarish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinegarish

Phát âm : /'vinigəriʃ/ Cách viết khác : (vinegary) /'vinigəri/

+ tính từ

  • chua
  • chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)
Từ liên quan
Lượt xem: 349

Từ vừa tra