--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gas-take
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gas-take
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-take
Phát âm : /'gæskə,lektə/ Cách viết khác : (gas-take) /'gæsteik/
+ danh từ
máy gom khí
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
gas-take
:
máy gom khí
+
bòm bõm
:
(ếch nhái nhảy bòm bõm) frogs flopped about in the water
+
tocher
:
(Ê-cốt) của hồi môn
+
contrive
:
nghĩ ra, sáng chế rato contrive a device for opening tins nghĩ ra được một cái để mở hộp
+
transmigratory
:
di cư, di trútransmigratory birds chim di trú