đào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào+ verb
- to dig up, to unearth
- đào một cái lỗ
to dig a hole
- đào một cái lỗ
- To escape
+ noun
- peach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đào"
Lượt xem: 474