gauntlet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gauntlet
Phát âm : /'gɔ:ntlit/
+ danh từ
- (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
- bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)
- to fling (throw) down the gauntlet
- thách đấu
- to pick (take) up the gauntlet
- nhận đấu, nhận lời thách
- to run the gauntlet
- chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
- bị phê bình rất nghiêm khắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gantlet metal glove
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gauntlet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gauntlet":
gauntlet gauntleted - Những từ có chứa "gauntlet":
gauntlet gauntleted
Lượt xem: 321