gauntleted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gauntleted+ Adjective
- đeo găng tay, bao tay để bảo vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gauntleted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gauntleted":
gauntlet gauntleted
Lượt xem: 256