gelatin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gelatin
Phát âm : /,dʤelə'ti:n/ Cách viết khác : (gelatine) /,dʤelə'ti:n/
+ danh từ
- Gelatin
- blasting gelatine
- chất nổ nitroglyxerin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gelatin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gelatin":
gelatin gelatine gelation gluten - Những từ có chứa "gelatin":
gelatin gelatine gelatinize gelatinlike gelatinous subgelatinous
Lượt xem: 408