jelly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jelly
Phát âm : /'dʤeli/ Cách viết khác : (jell) /dʤel/
+ danh từ
- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
- to beat to a jelly
- đánh cho nhừ tử
+ động từ+ Cách viết khác : (jellify) /'dʤelifai/
- đông lại; làm cho đông lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jelly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jelly":
jail jell jelly jewel jill jolly joule jowl july jowly - Những từ có chứa "jelly":
comb jelly crabapple jelly jelly jelly-fish jelly-like jellygraph - Những từ có chứa "jelly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban long sứa bách bổ cao
Lượt xem: 739