generate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: generate
Phát âm : /'dʤenəreit/
+ ngoại động từ
- sinh, đẻ ra
- phát, phát ra
- to generate electricity
phát điện
- to generate electricity
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "generate"
- Những từ có chứa "generate":
degenerate generate ingenerate regenerate unregenerate - Những từ có chứa "generate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phát điện sản sinh
Lượt xem: 588