regenerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regenerate
Phát âm : /ri'dʤənəreit/
+ động từ
- tái sinh
- phục hưng
- to regenerate the society
phục hưng xã hội
- to regenerate the society
- tự cải tạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revitalize restore rejuvenate reform reclaim rectify renew - Từ trái nghĩa:
unregenerate unregenerated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regenerate"
- Những từ có chứa "regenerate":
regenerate unregenerate
Lượt xem: 551