geniality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geniality
Phát âm : /,dʤi:ni'æliti/
+ danh từ
- tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
- tính ôn hoà (khí hậu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affability affableness amiability amiableness bonhomie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geniality"
- Những từ có chứa "geniality":
congeniality geniality
Lượt xem: 424