genital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genital
Phát âm : /'dʤenitl/
+ danh từ
- (động vật học) (thuộc) sinh dục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genital"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genital":
genital genteel gentile gentle gently gonadal - Những từ có chứa "genital":
congenital congenital abnormality congenital defect congenital disease congenital disorder congenital heart defect congenital megacolon congenital pancytopenia congenitality genital more...
Lượt xem: 435