gentry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gentry
Phát âm : /'dʤentri/
+ danh từ
- tầng lớp quý tộc nhỏ
- the landed gentry
tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
- the landed gentry
- ghuộm hạng người
- the light-fingred gentry
hạng người móc túi
- these gentry
những hạng người đó
- the light-fingred gentry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gentry"
Lượt xem: 498