geometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geometry
Phát âm : /dʤi'ɔmitri/
+ danh từ
- hình học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "geometry":
gasometry gentry geometer geometry goniometry - Những từ có chứa "geometry":
coordinate geometry descriptive geometry elementary geometry elliptic geometry geometry plane geometry - Những từ có chứa "geometry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hình hình học định đề bài tập
Lượt xem: 453