--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gey
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gey
Phát âm : /gei/
+ phó từ
(Ê-cốt) rất, lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gey"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gey"
:
g
gag
gaga
gage
gas
gash
gassy
gauzy
gawk
gawky
more...
Những từ có chứa
"gey"
:
bogey
cagey
dingey
double-bogey
fogey
fogeydom
gey
geyser
old-fogey
old-fogeyish
more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
gey
:
(Ê-cốt) rất, lắm