--

ghen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghen

+ adj  

  • jealous; envious
    • ghen với người nào
      to be jealous of someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen"
Lượt xem: 705