--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gien
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gien
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gien
+
(từ cũ; nghĩa cũ) xem gen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gien"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gien"
:
gen
ghen
ghèn
ghiền
gian
giàn
giãn
gián
giằn
giần
more...
Những từ có chứa
"gien"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
genic
monogenic
cystic fibrosis transport regulator
genotypic
gel
genetical
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
gien
:
(từ cũ; nghĩa cũ) xem gen