giantism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giantism
Phát âm : /'dʤaiəntizm/
+ danh từ
- (y học) chứng khổng lồ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gigantism overgrowth
Lượt xem: 374