overgrowth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overgrowth
Phát âm : /'ouvəgrouθ/
+ danh từ
- cây mọc phủ kín (một chỗ nào)
- sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overgrowth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "overgrowth":
overcrowd overgrowth
Lượt xem: 434