--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gibbose
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gibbose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gibbose
+ Adjective
(trăng) khuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gibbose"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gibbose"
:
gibbous
gibus
gibbose
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
gibbose
:
(trăng) khuyết
+
minister
:
bộ trưởng
+
chống chọi
:
To front, to confront, to stand up tochống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lầnto front a far superior enemy forcechống chọi với thiên nhiênto confront nature
+
hàn the
:
borax
+
nếp cái
:
Large-size-glutinous rice