gibbous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gibbous
Phát âm : /'gibəs/
+ tính từ
- u lên, lồi; có bướu
- gù (lưng)
- khuyết (trăng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gibbose crookback crookbacked humped humpbacked hunchbacked kyphotic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gibbous"
Lượt xem: 436