--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ginny
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ginny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ginny
Phát âm : /'dʤinmil/
+ tính từ
say rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ginny"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ginny"
:
gain
gammy
gamy
gen
gene
genie
genii
gin
ginny
gnaw
more...
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
ginny
:
say rượu