gnaw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gnaw
Phát âm : /nɔ:/
+ động từ
- gặm, ăn mòn
- to gnaw [at, into] something
gặm cái gì
- to gnaw into a metal
ăn mòn kim loại (axit)
- to gnaw [at, into] something
- cào (ruột) (đói)
- giày vò, day dứt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gnaw"
Lượt xem: 496