--

gizzard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gizzard

Phát âm : /'gizəd/

+ danh từ

  • cái mề (chim)
  • (nghĩa bóng) cổ họng
    • to stick in one's gizzard
      (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được
  • to fret one's gizzard
    • lo lắng, buồn phiền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gizzard"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gizzard"
    gird gizzard guard
Lượt xem: 669