gird
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gird
Phát âm : /gə:d/
+ danh từ
- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
+ động từ
- nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
- to gird at somebody
chế giễu ai
- to gird at somebody
+ ngoại động từ girded, girt
- đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh
- to gird [on] a sword
đeo gươm vào
- to gird one's clothes
thắt lưng áo vào
- to gird [on] a sword
- bao bọc, vây quanh
- the island girded by the sea
hòn đảo có biển bao quanh
- the island girded by the sea
- cho (sức mạnh, quyền hành)
- to gird someone with power
cho ai quyền hành
- to gird someone with power
- to gird oneself; to gird up one's loins
- chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encircle girdle arm build up fortify - Từ trái nghĩa:
disarm demilitarize demilitarise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gird"
Lượt xem: 515