giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả+ adj
- false; artificial; forged
- răng giả
false teeth
- răng giả
+ verb
- to pretend; to feign
- giả đau
To pretend to be ill. to disguise
- nó giả làm công an
He disguised himself as a policeman
- giả đau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả":
gì gỉ gí gia già giả giã giá giạ giác more... - Những từ có chứa "giả":
áp giải âm giải ân giảm ăn giải đểu giả đồ giả đồng tác giả độc giả đi giải đơn giản more... - Những từ có chứa "giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 632