giua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giua+
- Drawn-thred work, drawn-work, hem-stitch
- Mùi xoa có giua
A handkerchief with drawn-thread work
- Mùi xoa có giua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giua"
Lượt xem: 646