glace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glace+ Adjective
- (đặc biệt là hoa quả) được bảo quản bằng cách bọc đường, hoặc ngâm đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
candied crystalized crystalised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glace"
Lượt xem: 497