glair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glair
Phát âm : /gleə/
+ danh từ
- lòng trắng trứng
- chất nhớt như lòng trắng trứng
+ ngoại động từ
- bôi lòng trắng trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glair"
Lượt xem: 383