--

glairy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glairy

Phát âm : /'gleəri/

+ tính từ

  • có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng
  • như lòng trắng trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glairy"
Lượt xem: 351