glamour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glamour
Phát âm : /'glæmə/
+ danh từ
- sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
- vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
- the glamour of moonloght
vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
- the glamour of moonloght
- to cast a glamour over somebody
- làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai
+ ngoại động từ
- quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glamour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "glamour":
glamour glimmer - Những từ có chứa "glamour":
glamour glamourous
Lượt xem: 920